Có 2 kết quả:

白面 bái miàn ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ白麵 bái miàn ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wheat flour
(2) flour
(3) heroin

Từ điển Trung-Anh

(1) wheat flour
(2) flour
(3) heroin